Có 2 kết quả:

有利 yǒu lì ㄧㄡˇ ㄌㄧˋ有力 yǒu lì ㄧㄡˇ ㄌㄧˋ

1/2

yǒu lì ㄧㄡˇ ㄌㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

có lợi, thuận lợi, có thế mạnh, có ưu điểm

Từ điển Trung-Anh

(1) advantageous
(2) to have advantages
(3) favorable

yǒu lì ㄧㄡˇ ㄌㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

mạnh mẽ, khoẻ mạnh, hùng mạnh

Từ điển Trung-Anh

(1) powerful
(2) forceful
(3) vigorous