Có 2 kết quả:
有利 yǒu lì ㄧㄡˇ ㄌㄧˋ • 有力 yǒu lì ㄧㄡˇ ㄌㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
có lợi, thuận lợi, có thế mạnh, có ưu điểm
Từ điển Trung-Anh
(1) advantageous
(2) to have advantages
(3) favorable
(2) to have advantages
(3) favorable
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
mạnh mẽ, khoẻ mạnh, hùng mạnh
Từ điển Trung-Anh
(1) powerful
(2) forceful
(3) vigorous
(2) forceful
(3) vigorous
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0